Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chất lượng
[chất lượng]
|
quality
The working class is increasing in quantity and in quality with every passing day
To appraise the quality of products
To keep quality up and price down
The quality of teaching
qualitative